Trang chủNTTBF • OTCMKTS
add
NTN
Giá trị vốn hóa thị trường
117,89 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,07 T | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 27,93 T | -5,40% |
Thu nhập ròng | -15,55 T | -638,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,40 | -652,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,30 T | -17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,52 T | 1,14% |
Tổng tài sản | 856,42 T | -5,91% |
Tổng nợ | 607,73 T | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,55 T | -638,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,77 T | 138,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 T | 1,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,16 T | 49,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,00 Tr | 97,48% |
Dòng tiền tự do | 29,22 T | 793,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 3, 1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.996