Trang chủNTU • ASX
add
Northern Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 Tr | 223.433.700,00% |
Chi phí hoạt động | 10,61 Tr | 49,96% |
Thu nhập ròng | -8,68 Tr | -18,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -388,54 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,25 Tr | -18,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,25 Tr | -29,39% |
Tổng tài sản | 13,94 Tr | -19,89% |
Tổng nợ | 27,95 Tr | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.499,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,68 Tr | -18,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,88 Tr | -52,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 N | 90,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,99 N | -200,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,03 Tr | -52,02% |
Dòng tiền tự do | -4,67 Tr | -15,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
32