Trang chủNTX • CVE
add
NeoTerrex Minerals Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 922,12 N | 154,29% |
Thu nhập ròng | -676,70 N | -103,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 Tr | 44,99% |
Tổng tài sản | 5,32 Tr | 53,26% |
Tổng nợ | 601,92 N | 345,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -676,70 N | -103,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -816,43 N | -1.806,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -816,43 N | -1.806,84% |
Dòng tiền tự do | -716,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1