Trang chủNTX • CVE
add
NeoTerrex Minerals Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 544,11 N | 2.270,03% |
Thu nhập ròng | -475,87 N | 64,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 Tr | -48,19% |
Tổng tài sản | 4,25 Tr | -35,85% |
Tổng nợ | 262,48 N | -65,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,87 N | 64,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -770,90 N | -118,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -770,90 N | -123,29% |
Dòng tiền tự do | -635,10 N | -233,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1