Trang chủNUAG • TSE
add
New Pacific Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,16 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
380,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -16,01% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 27,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -1,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | 21,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,67 Tr | -24,88% |
Tổng tài sản | 137,86 Tr | -2,57% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | -38,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 27,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -646,12 N | -22,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -876,19 N | 61,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -994,32 N | -104,58% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 61,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64