Trang chủNUC • ASX
add
Nuchev Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 Tr | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,15 | 4,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | -5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | 1,56% |
Tổng tài sản | 20,09 Tr | 31,12% |
Tổng nợ | 5,34 Tr | 113,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -63,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -6.324,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 Tr | 9,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | -54,68% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -1,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web