Trang chủNUG • CVE
add
Nulegacy Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 182,89 N | -52,31% |
Thu nhập ròng | -218,31 N | 47,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,91 N | 60,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,74 N | -95,26% |
Tổng tài sản | 906,83 N | -98,06% |
Tổng nợ | 616,74 N | 84,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,31 N | 47,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,04 N | 39,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,55 N | 102,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,73 N | -100,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,19 N | 45,88% |
Dòng tiền tự do | 7,53 N | 100,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web