Trang chủNUGN • OTCMKTS
add
Livento Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0093 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0093 $
Phạm vi một năm
0,0043 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 Tr USD
Số lượng trung bình
393,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,71 N | 29,58% |
Chi phí hoạt động | 638,50 N | -77,03% |
Thu nhập ròng | 262,79 N | 110,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,04 | 108,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,20 N | 117,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 N | -81,65% |
Tổng tài sản | 48,06 Tr | 2,97% |
Tổng nợ | 4,10 Tr | 11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,79 N | 110,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,06 N | -114,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,96 N | 100,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,02 N | -93,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,08 N | 86,65% |
Dòng tiền tự do | -364,94 N | 88,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11