Trang chủNUGN • OTCMKTS
add
Livento Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0014 $ - 0,0016 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 Tr USD
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,32 N | -39,91% |
Chi phí hoạt động | -1,47 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -147,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -336,82 | -312,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | -30,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 N | -87,08% |
Tổng tài sản | 47,59 Tr | 1,56% |
Tổng nợ | 4,18 Tr | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 839,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -147,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,24 N | -32,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,80 N | 176,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,75 N | -20,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 N | 100,85% |
Dòng tiền tự do | 110,84 N | -85,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11