Trang chủNUGYO • IST
add
Nurol Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,35 ₺ - 7,55 ₺
Phạm vi một năm
5,81 ₺ - 9,97 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T TRY
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,73 Tr | -71,14% |
Chi phí hoạt động | 96,85 Tr | -49,64% |
Thu nhập ròng | -247,14 Tr | -322,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,81 | -872,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,56 Tr | -115,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -633,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,24 Tr | -55,58% |
Tổng tài sản | 5,97 T | 43,55% |
Tổng nợ | 419,85 Tr | -28,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,14 Tr | -322,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,92 Tr | -79,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,73 Tr | 113,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,70 Tr | 60,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,40 Tr | 121,06% |
Dòng tiền tự do | 2,15 Tr | -89,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
45