Trang chủNUGYO • IST
add
Nurol Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,56 ₺ - 6,72 ₺
Phạm vi một năm
5,81 ₺ - 10,02 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T TRY
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
2,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,83 Tr | 705,59% |
Chi phí hoạt động | 175,25 Tr | 104,64% |
Thu nhập ròng | 37,10 Tr | -96,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | -99,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,18 Tr | 85,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,18 Tr | -89,49% |
Tổng tài sản | 5,69 T | 4,18% |
Tổng nợ | 423,61 Tr | -61,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,10 Tr | -96,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,86 Tr | 156,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,29 Tr | 44,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,94 Tr | -120,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,38 Tr | 68,33% |
Dòng tiền tự do | 195,04 Tr | 177,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
47