Trang chủNUHCM • IST
add
Nuh Cimento Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
258,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
256,00 ₺ - 258,75 ₺
Phạm vi một năm
230,20 ₺ - 361,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
38,57 T TRY
Số lượng trung bình
296,74 N
Tỷ số P/E
21,02
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | -19,05% |
Chi phí hoạt động | 335,37 Tr | -33,67% |
Thu nhập ròng | 866,25 Tr | -40,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,87 | -26,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 954,35 Tr | 375,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | 81,29% |
Tổng tài sản | 24,25 T | -11,13% |
Tổng nợ | 4,78 T | -40,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 866,25 Tr | -40,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | 193,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -535,69 Tr | -106,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,85 Tr | -97,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,70 Tr | 44,08% |
Dòng tiền tự do | 564,98 Tr | 138,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.488