Trang chủNUHCM • IST
add
Nuh Cimento Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
208,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
203,00 ₺ - 209,00 ₺
Phạm vi một năm
198,00 ₺ - 361,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
31,00 T TRY
Số lượng trung bình
144,18 N
Tỷ số P/E
20,10
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | -33,54% |
Chi phí hoạt động | 497,50 Tr | -15,32% |
Thu nhập ròng | -142,86 Tr | -195,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,38 | -244,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,37 Tr | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 584,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 T | 110,32% |
Tổng tài sản | 23,63 T | 11,48% |
Tổng nợ | 3,78 T | -44,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,86 Tr | -195,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,35 Tr | -86,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,30 Tr | 84,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 T | -23,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 T | -338,53% |
Dòng tiền tự do | 221,89 Tr | -84,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.488