Trang chủNUKE • CNSX
add
American Atomics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 439,85 N | 664,97% |
Thu nhập ròng | -448,39 N | -671,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,71 N | -53,46% |
Tổng tài sản | 764,96 N | 147,89% |
Tổng nợ | 113,18 N | 21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -448,39 N | -671,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,06 N | -4,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,20 N | -563,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -386,26 N | -2.081,53% |
Dòng tiền tự do | -255,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web