Trang chủNUKKW • NASDAQ
add
Nukkleus
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0068 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 Tr USD
Số lượng trung bình
28,90 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,21 N | -96,64% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 43,85% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -33,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -922,44 | -3.874,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | -123,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 N | -95,69% |
Tổng tài sản | 1,12 Tr | -92,70% |
Tổng nợ | 13,35 Tr | 81,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -296,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -33,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -740,51 N | -158,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 248,00 | 153,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,72 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,45 N | -108,22% |
Dòng tiền tự do | -679,69 N | -284,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12