Trang chủNUKV • CNSX
add
Nuclear Vision Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | 8.514,47% |
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -8.514,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,67 N | 146,36% |
Tổng tài sản | 803,21 N | 135,01% |
Tổng nợ | 198,53 N | 1.245,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.654,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.940,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -8.514,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,28 N | -217,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 691,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,59 N | -250,32% |
Dòng tiền tự do | -3,44 Tr | -21.629,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web