Trang chủNUMD • OTCMKTS
add
Nu-Med Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,0075 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 Tr USD
Số lượng trung bình
172,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,29 N | -83,20% |
Thu nhập ròng | -10,56 N | 81,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 N | -65,13% |
Tổng tài sản | 9,37 N | -30,34% |
Tổng nợ | 224,47 N | 40,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -215,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -286,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,56 N | 81,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 N | 61,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 N | 61,05% |
Dòng tiền tự do | 2,29 N | -86,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2