Trang chủNUMIF • OTCMKTS
add
Numinus Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,0092 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | -69,94% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | — |
Thu nhập ròng | -9,16 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -605,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,63 N | -89,33% |
Tổng tài sản | 4,58 Tr | -76,27% |
Tổng nợ | 5,39 Tr | -41,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -816,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -254,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,16 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -308,76 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
16