Trang chủNUR • CNSX
add
Nuran Wireless Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
114,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | 151,13% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 27,58% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | 14,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -160,40 | 65,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -658,14 N | 66,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,98 N | 85,24% |
Tổng tài sản | 21,90 Tr | 14,46% |
Tổng nợ | 30,75 Tr | 54,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | 14,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 Tr | 1,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,19 N | 26,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | -5,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,26 N | -86,01% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | 31,69% |