Trang chủNURI • TLV
add
Nur Ink Innovations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
558,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
566,50 ILA - 597,90 ILA
Phạm vi một năm
551,50 ILA - 2.898,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
33,12 Tr ILS
Số lượng trung bình
12,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | -19,07% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 11,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,32 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 Tr | 17,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,84 Tr | -21,11% |
Tổng tài sản | 25,17 Tr | -9,49% |
Tổng nợ | 8,38 Tr | 50,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 11,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | 27,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | -14,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,64 Tr | 1.972,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -716,50 N | 85,14% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -33,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
15