Trang chủNURI • TLV
add
Nur Ink Innovations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
695,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ILA - 725,00 ILA
Phạm vi một năm
511,10 ILA - 1.444,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
38,01 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,079%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -48,70% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | 36,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,73 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | 39,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 Tr | -46,10% |
Tổng tài sản | 18,39 Tr | -15,77% |
Tổng nợ | 5,56 Tr | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | 36,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | 30,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,97 Tr | 11,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | -3.463,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,00 N | 41,28% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | 17,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
15