Trang chủNURO • NASDAQ
add
Neurometrix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 $
Mức chênh lệch một ngày
4,34 $ - 4,37 $
Phạm vi một năm
2,66 $ - 4,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 Tr USD
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,82 N | -55,77% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -14,38% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -7,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -305,47 | -144,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,10 Tr | -27,24% |
Tổng tài sản | 15,32 Tr | -28,47% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | -24,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -7,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | -30,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,39 Tr | 2.342,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 N | -99,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 506,26 N | 86,54% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -54,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13