Trang chủNURS • CVE
add
Hydreight Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 Tr | 51,88% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 6,42% |
Thu nhập ròng | -27,09 N | 94,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | 96,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,24 N | 102,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -34,33% |
Tổng tài sản | 2,68 Tr | 5,43% |
Tổng nợ | 4,49 Tr | 31,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,09 N | 94,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 447,88 N | 477,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,03 N | -11.031,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,10 N | -415,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,77 N | 210,74% |
Dòng tiền tự do | 102,76 N | -66,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web