Trang chủNURS • CVE
add
Hydreight Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
149,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 Tr | 34,42% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 20,90 N | 106,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 105,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,01 N | 110,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 Tr | 351,52% |
Tổng tài sản | 8,33 Tr | 261,92% |
Tổng nợ | 5,18 Tr | 20,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,90 N | 106,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,32 N | 320,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,28 N | -57,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,83 Tr | 734.616,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,86 Tr | 1.190,71% |
Dòng tiền tự do | -2,74 N | 98,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web