Trang chủNUSA • IDX
add
Sinergi Megah Internusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,82 T | 64,76% |
Chi phí hoạt động | 11,45 T | 105,40% |
Thu nhập ròng | -14,53 T | -51,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,13 | 8,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,11 T | -297,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 548,06% |
Tổng tài sản | 820,29 T | 22,93% |
Tổng nợ | 55,84 T | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 764,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,53 T | -51,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,45 T | -1.326,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 T | 93,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,21 T | 122,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 T | 9.915,37% |
Dòng tiền tự do | -179,12 T | 21,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
10