Trang chủNUTR3 • BVMF
add
Nutriplant Industria e Comercio S/A
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,56 R$ - 3,68 R$
Phạm vi một năm
3,20 R$ - 9,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
46,02 Tr BRL
Số lượng trung bình
6,14 N
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,83 Tr | -3,56% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | -24,59% |
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 122,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | 130,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 Tr | 81,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | 64,58% |
Tổng tài sản | 118,35 Tr | 12,33% |
Tổng nợ | 77,83 Tr | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 122,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,72 Tr | -5.788,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,00 N | 4,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 Tr | 410,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,23 Tr | -22.626,67% |
Dòng tiền tự do | -14,68 Tr | -4.282,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
104