Trang chủNUTR3 • BVMF
add
Nutriplant Industria e Comercio S/A
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,43 R$ - 3,61 R$
Phạm vi một năm
3,05 R$ - 5,66 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
47,81 Tr BRL
Số lượng trung bình
7,15 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,31 Tr | -9,85% |
Chi phí hoạt động | 7,30 Tr | 60,09% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -212,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,32 | -224,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -553,00 N | -113,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | 188,07% |
Tổng tài sản | 110,96 Tr | -1,70% |
Tổng nợ | 68,27 Tr | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -212,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -699,00 N | 74,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -926,00 N | -100,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | 196,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 472,00 N | 118,52% |
Dòng tiền tự do | 868,38 N | -43,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
104