Trang chủNUTX • NASDAQ
add
Nutex Health Inc
22,30 $
Sau giờ giao dịch:(2,24%)-0,50
21,80 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,22 $
Mức chênh lệch một ngày
21,45 $ - 22,93 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 45,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,97 Tr USD
Số lượng trung bình
54,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,08 Tr | 29,12% |
Chi phí hoạt động | 15,12 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | -364,05 N | 89,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | 91,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,73 Tr | 197,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,81 Tr | 24,59% |
Tổng tài sản | 422,40 Tr | -3,17% |
Tổng nợ | 340,38 Tr | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -364,05 N | 89,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,26 Tr | 107.538,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | 58,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | -139,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,80 Tr | 13.239,78% |
Dòng tiền tự do | 10,71 Tr | 599,43% |
Giới thiệu
Nutex Health Inc. is an American for-profit health care company and operator of healthcare facilities headquartered in Houston, Texas. Wikipedia
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
800