Trang chủNUVA • ETR
add
Noratis AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 €
Mức chênh lệch một ngày
0,82 € - 0,82 €
Phạm vi một năm
0,55 € - 5,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,90 Tr | 71,55% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -48,39% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -7,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,72 | 37,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | -12,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 Tr | -46,62% |
Tổng tài sản | 415,11 Tr | -12,05% |
Tổng nợ | 355,31 Tr | -8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -7,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,07 Tr | 192,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 942,50 N | -34,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,60 Tr | -224,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | -237,44% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | 8,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
52