Trang chủNUVA • FRA
add
Noratis AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 €
Mức chênh lệch một ngày
1,75 € - 1,76 €
Phạm vi một năm
1,17 € - 8,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
105,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,38 Tr | -38,01% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 13,49% |
Thu nhập ròng | -9,97 Tr | -486,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,08 | -846,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | -59,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,65 Tr | -3,94% |
Tổng tài sản | 451,83 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 386,30 Tr | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,97 Tr | -486,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | -63,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 Tr | 27,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,64 Tr | 35,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -6.030,95% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -496,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
55