Trang chủNUVAMA • NSE
add
Nuvama Wealth Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.175,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7.205,00 ₹ - 7.940,00 ₹
Phạm vi một năm
4.600,00 ₹ - 8.508,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
260,36 T INR
Số lượng trung bình
137,35 N
Tỷ số P/E
27,22
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,05 T | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 4,93 T | -13,66% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | 41,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,22 | 29,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,64 T | 1.387,88% |
Tổng tài sản | 283,88 T | 39,24% |
Tổng nợ | 248,95 T | 42,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | 41,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.104