Trang chủNUVR • OTCMKTS
add
Nuvera Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 $
Mức chênh lệch một ngày
11,06 $ - 11,15 $
Phạm vi một năm
7,03 $ - 12,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,74 Tr USD
Số lượng trung bình
12,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,88 Tr | 5,52% |
Chi phí hoạt động | 7,79 Tr | 7,76% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 39,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 32,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,40 Tr | 16,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,48 N | 119,61% |
Tổng tài sản | 268,59 Tr | 2,37% |
Tổng nợ | 173,84 Tr | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 39,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 Tr | 86,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,63 Tr | 15,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | -76,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | -35,91% |
Dòng tiền tự do | -10,72 Tr | 6,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
218