Trang chủNUVR • OTCMKTS
add
Nuvera Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,52 $
Mức chênh lệch một ngày
8,40 $ - 8,60 $
Phạm vi một năm
7,03 $ - 12,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,10 Tr USD
Số lượng trung bình
2,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,62 Tr | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 10,79% |
Thu nhập ròng | 81,70 N | -83,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -84,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,44 Tr | 17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | 101,91% |
Tổng tài sản | 274,95 Tr | 4,29% |
Tổng nợ | 176,41 Tr | 12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,70 N | -83,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 Tr | -42,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,55 Tr | 31,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,15 Tr | -32,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,74 N | -448,64% |
Dòng tiền tự do | -8,11 Tr | 35,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
214