Trang chủNUVSF • OTCMKTS
add
Nuvista Energy Ltd
8,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)+0,014
8,80 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 $
Mức chênh lệch một ngày
8,79 $ - 8,79 $
Phạm vi một năm
7,38 $ - 10,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CAD
Số lượng trung bình
203,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,82 Tr | -22,16% |
Chi phí hoạt động | -4,82 Tr | -105,76% |
Thu nhập ròng | 99,15 Tr | 10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,61 | 42,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,33 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,45 T | 12,83% |
Tổng nợ | 1,10 T | 16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,15 Tr | 10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,83 Tr | -35,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,09 Tr | 46,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,74 Tr | 18,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 57,76 Tr | 63,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96