Trang chủNUVSF • OTCMKTS
add
Nuvista Energy Ltd
9,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)+0,016
9,63 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:31:49 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,54 $
Mức chênh lệch một ngày
9,60 $ - 9,64 $
Phạm vi một năm
7,13 $ - 10,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CAD
Số lượng trung bình
220,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,74 Tr | -20,32% |
Chi phí hoạt động | 49,09 Tr | -16,20% |
Thu nhập ròng | 59,82 Tr | -45,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,51 | -31,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,14 Tr | -24,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,34 T | 10,99% |
Tổng nợ | 1,06 T | 19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,82 Tr | -45,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,25 Tr | -6,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,35 Tr | -3,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,90 Tr | 34,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 5,52 Tr | 356,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96