Trang chủNUZ • ASX
add
Neurizon Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
440,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -7,82 N | 82,94% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 182,11% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -17,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,59 N | 589,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -168,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,73 Tr | 294,23% |
Tổng tài sản | 11,12 Tr | 81,47% |
Tổng nợ | 896,61 N | -59,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -17,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | -244,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | -2.798,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,19 Tr | 379,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 Tr | 561,51% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -281,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4