Trang chủNVA • ASX
add
Nova Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
732,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 385,42% |
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | -26,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,68 Tr | -469,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | -83,63% |
Tổng tài sản | 107,25 Tr | -12,34% |
Tổng nợ | 8,86 Tr | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | -26,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | -45,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -833,00 N | 65,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 493,45 N | 31,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | 46,36% |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | -12,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web