Trang chủNVA • TSE
add
Nuvista Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,66 $
Mức chênh lệch một ngày
13,61 $ - 13,86 $
Phạm vi một năm
10,34 $ - 14,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CAD
Số lượng trung bình
889,86 N
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,05 Tr | 23,01% |
Chi phí hoạt động | 55,20 Tr | -45,50% |
Thu nhập ròng | 112,15 Tr | 213,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,98 | 154,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,26 Tr | 82,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,58 T | 14,17% |
Tổng nợ | 1,15 T | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,15 Tr | 213,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,66 Tr | 57,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,03 Tr | -7,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,96 Tr | -386,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 42,73 Tr | 233,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96