Trang chủNVA • WSE
add
PA Nova SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
15,25 zł - 15,70 zł
Phạm vi một năm
13,60 zł - 18,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
154,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
6,12
Tỷ lệ cổ tức
4,87%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,45 Tr | 41,37% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -13,80% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 75,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | 24,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,48 Tr | 22,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,22 Tr | -4,65% |
Tổng tài sản | 956,87 Tr | 2,89% |
Tổng nợ | 450,57 Tr | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 75,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,90 Tr | -133,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 528,00 N | 166,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 Tr | 324,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,87 Tr | 32,44% |
Dòng tiền tự do | 5,41 Tr | -50,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
184