Trang chủNVA • WSE
add
PA Nova SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,50 zł - 14,70 zł
Phạm vi một năm
13,60 zł - 18,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
145,50 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,46 Tr | 15,37% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 5,36% |
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | 93,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 67,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,75 Tr | 32,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,10 Tr | -7,18% |
Tổng tài sản | 943,02 Tr | 2,52% |
Tổng nợ | 447,38 Tr | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | 93,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 Tr | -261,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 304,00 N | -97,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,58 Tr | 206,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 Tr | -67,52% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | -159,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
184