Trang chủNVCR • NASDAQ
add
Novocure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,88 $
Mức chênh lệch một ngày
18,00 $ - 19,45 $
Phạm vi một năm
11,31 $ - 24,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T USD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,10 Tr | 21,81% |
Chi phí hoạt động | 151,82 Tr | -1,08% |
Thu nhập ròng | -30,57 Tr | 38,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,71 | 49,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 39,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,63 Tr | 46,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,90 Tr | 4,20% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 6,60% |
Tổng nợ | 861,20 Tr | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,57 Tr | 38,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,38 Tr | 153,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,19 Tr | -40,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | -91,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,76 Tr | 2.213,65% |
Dòng tiền tự do | 15,37 Tr | 253,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.453