Trang chủNVCR • NASDAQ
add
Novocure Ltd
17,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,38 $
Đóng cửa: 9 thg 5, 17:10:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,44 $
Mức chênh lệch một ngày
17,20 $ - 17,69 $
Phạm vi một năm
14,17 $ - 34,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T USD
Số lượng trung bình
845,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,99 Tr | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 154,34 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | -34,32 Tr | 11,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,14 | 20,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 13,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,54 Tr | 10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,13 Tr | 6,78% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 11,36% |
Tổng nợ | 886,85 Tr | 16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,32 Tr | 11,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,66 Tr | -12,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,47 Tr | -102,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,25 Tr | 2.363,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,66 Tr | -117,07% |
Dòng tiền tự do | -20,84 Tr | 26,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.488