Trang chủNVCT • NASDAQ
add
Nuvectis Pharma Inc
9,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,62 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:00:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 $
Mức chênh lệch một ngày
9,52 $ - 10,07 $
Phạm vi một năm
4,44 $ - 11,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,09 Tr USD
Số lượng trung bình
150,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | 5,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,53 Tr | -3,10% |
Tổng tài sản | 18,61 Tr | -3,01% |
Tổng nợ | 8,89 Tr | 27,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -155,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | 5,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 Tr | 35,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,83 Tr | 317,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 146,51% |
Dòng tiền tự do | -205,62 N | 77,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13