Trang chủNVDEF • OTCMKTS
add
URZ3 Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 243,34 N | 19,95% |
Thu nhập ròng | -257,62 N | -15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,28 N | -26,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,13 N | 194,88% |
Tổng tài sản | 288,53 N | 6,18% |
Tổng nợ | 308,26 N | -73,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -170,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.019,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,62 N | -15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,40 N | -434,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,61 N | -383,40% |
Dòng tiền tự do | -30,24 N | -124,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3