Trang chủNVEC • NASDAQ
add
NVE Corp
58,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
58,47 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
57,84 $
Mức chênh lệch một ngày
57,02 $ - 58,68 $
Phạm vi một năm
51,50 $ - 89,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
282,83 Tr USD
Số lượng trung bình
26,31 N
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
6,84%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 Tr | -25,06% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 40,23% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -27,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,21 | -2,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 Tr | -33,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,39 Tr | 7,22% |
Tổng tài sản | 64,59 Tr | -4,50% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | 57,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -27,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,84 Tr | -18,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,27 Tr | 250,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 Tr | 2,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 Tr | 205,33% |
Dòng tiền tự do | 2,85 Tr | -18,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50