Trang chủNVFY • NASDAQ
add
Nova Lifestyle Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 2,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,47 Tr USD
Số lượng trung bình
60,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | -11,79% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -61,93% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 77,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,30 | 74,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -955,43 N | 74,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,90 N | -56,14% |
Tổng tài sản | 9,92 Tr | 58,97% |
Tổng nợ | 6,79 Tr | 18,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 77,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,45 N | 91,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,12 N | -100,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -383,00 | 99,90% |
Dòng tiền tự do | -4,05 Tr | -452,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27