Trang chủNVFY • NASDAQ
add
Nova Lifestyle Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 Tr USD
Số lượng trung bình
69,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 Tr | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -44,20% |
Thu nhập ròng | -338,87 N | 76,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,86 | 79,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,86 N | 87,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,30 N | -46,06% |
Tổng tài sản | 11,93 Tr | 93,02% |
Tổng nợ | 5,15 Tr | -17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,87 N | 76,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,62 N | -45,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,13 N | 41,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,60 N | 84,80% |
Dòng tiền tự do | -3,50 Tr | -1.206,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27