Trang chủNVFY • NASDAQ
add
Nova Lifestyle Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 6,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 Tr USD
Số lượng trung bình
48,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 Tr | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | 69,52% |
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -91,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,28 | -81,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | -131,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,28 N | -78,33% |
Tổng tài sản | 5,06 Tr | -40,62% |
Tổng nợ | 5,95 Tr | 30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -895,91 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -373,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -91,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -437,92 N | -583,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,12 N | -165,53% |
Dòng tiền tự do | -564,57 N | -176,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27