Trang chủNVG • WSE
add
Novavis Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,28 zł - 1,35 zł
Phạm vi một năm
1,11 zł - 2,41 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
44,82 Tr PLN
Số lượng trung bình
78,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 945,00 N | -7,17% |
Thu nhập ròng | -765,00 N | -148,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -938,00 N | -150,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -30,34% |
Tổng tài sản | 32,13 Tr | -9,64% |
Tổng nợ | 27,40 Tr | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -765,00 N | -148,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 Tr | 80,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | -171,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -4.975,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,00 N | -48,30% |
Dòng tiền tự do | 2,07 Tr | -45,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
18