Trang chủNVGLF • OTCMKTS
add
NV Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,77 N | -71,92% |
Thu nhập ròng | -78,48 N | 48,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,92 N | -105,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,88 N | -57,90% |
Tổng tài sản | 3,68 Tr | 0,08% |
Tổng nợ | 698,95 N | 35,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,48 N | 48,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,14 N | -3.108,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,45 N | 44,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,27 N | 51,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,20 N | -68,69% |
Dòng tiền tự do | -142,80 N | -647,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web