Trang chủNVGLF • OTCMKTS
add
NV Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,43 N | -89,32% |
Thu nhập ròng | -148,80 N | 87,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,05 N | 62,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,20 N | -45,08% |
Tổng tài sản | 3,60 Tr | -1,94% |
Tổng nợ | 740,09 N | 103,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,80 N | 87,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,30 N | 171,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,63 N | 73,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 N | -101,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,18 N | 77,97% |
Dòng tiền tự do | -23,42 N | 94,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web