Trang chủNVGS • NYSE
add
Navigator Holdings Ltd
14,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,27%)-0,040
14,69 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:02:49 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,18 $
Mức chênh lệch một ngày
14,69 $ - 15,38 $
Phạm vi một năm
14,55 $ - 18,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
204,10 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,82 Tr | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 37,51 Tr | -9,60% |
Thu nhập ròng | 18,17 Tr | -4,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,81 | -7,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 7,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,99 Tr | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,81 Tr | -30,12% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -5,16% |
Tổng nợ | 886,44 Tr | -13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,17 Tr | -4,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,51 Tr | 9,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,76 Tr | -1.152,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,24 Tr | 28,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,76 Tr | -525,87% |
Dòng tiền tự do | 29,05 Tr | -20,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
175