Trang chủNVGS • NYSE
add
Navigator Holdings Ltd
12,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,73 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:01:38 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,69 $
Mức chênh lệch một ngày
12,63 $ - 12,92 $
Phạm vi một năm
10,55 $ - 18,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
883,43 Tr USD
Số lượng trung bình
359,01 N
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,03 Tr | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 43,72 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | 21,59 Tr | 21,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | 19,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 21,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,74 Tr | 0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,82 Tr | -12,56% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -1,00% |
Tổng nợ | 934,26 Tr | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,59 Tr | 21,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,50 Tr | -22,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,89 Tr | -388,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,58 Tr | 154,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,11 Tr | 159,27% |
Dòng tiền tự do | 29,36 Tr | -41,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
174