Trang chủNVGT • OTCMKTS
add
Novagant Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,015 $
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,13 N | -51,86% |
Chi phí hoạt động | 25,61 N | -11,89% |
Thu nhập ròng | -18,64 N | -24,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,93 | -157,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,47 N | -25,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,46 N | -37,96% |
Tổng tài sản | 32,60 N | -46,91% |
Tổng nợ | 358,20 N | 20,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -325,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,64 N | -24,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,20 N | -21.750,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,03 N | -92,84% |
Dòng tiền tự do | 1,77 N | -67,88% |
Giới thiệu
Nhân viên
8