Trang chủNVI • CVE
add
Novra Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | -50,46% |
Chi phí hoạt động | 954,16 N | -5,05% |
Thu nhập ròng | -257,00 N | -393,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,67 | -894,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,15 N | -380,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 382,94% |
Tổng tài sản | 6,42 Tr | -19,50% |
Tổng nợ | 10,32 Tr | -8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,00 N | -393,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,29 N | 215,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,04 N | 53,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,89 N | 49,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,69 N | 84,85% |
Dòng tiền tự do | 48,35 N | 106,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30