Trang chủNVI • CVE
add
Novra Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,55 N | -43,38% |
Chi phí hoạt động | 721,94 N | -9,94% |
Thu nhập ròng | -263,35 N | -174,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,48 | -231,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -192,08 N | -178,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | -2,41% |
Tổng tài sản | 5,84 Tr | -28,50% |
Tổng nợ | 10,06 Tr | -11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,35 N | -174,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -581,85 N | -176,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,83 N | 26,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,25 N | -123,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -706,58 N | -193,67% |
Dòng tiền tự do | -488,27 N | -227,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30