Trang chủNVLG • TLV
add
Novolog Pharm Up 1966 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
139,60 ILA - 143,60 ILA
Phạm vi một năm
135,00 ILA - 196,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
713,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
277,85 N
Tỷ số P/E
25,00
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,85 Tr | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 28,16 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | -91,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -92,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,77 Tr | -48,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,22 Tr | -44,09% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 12,16% |
Tổng nợ | 2,73 T | 14,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | -91,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,61 Tr | -682,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,27 Tr | -83,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,50 Tr | 4,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,38 Tr | -300,90% |
Dòng tiền tự do | -145,77 Tr | -588,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
936