Trang chủNVNIW • NASDAQ
add
Nvni Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,34 $
Số lượng trung bình
14,65 N
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,28 Tr | 14,38% |
Chi phí hoạt động | 87,71 Tr | -15,98% |
Thu nhập ròng | -86,17 Tr | 66,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,58 | 70,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,40 Tr | 463,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,04 Tr | 58,23% |
Tổng tài sản | 405,39 Tr | -3,45% |
Tổng nợ | 517,02 Tr | 9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -111,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -293,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,17 Tr | 66,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,58 Tr | 1.273,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,06 Tr | -31,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,88 Tr | -224,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,64 Tr | 96,19% |
Dòng tiền tự do | 49,61 Tr | 1.737,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
618