Trang chủNVNO • NASDAQ
add
enVVeno Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,39 $
Phạm vi một năm
3,01 $ - 6,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,43 Tr USD
Số lượng trung bình
113,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,17 Tr | 15,35% |
Thu nhập ròng | -5,64 Tr | -12,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,13 Tr | -15,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,38 Tr | 88,27% |
Tổng tài sản | 50,39 Tr | 79,36% |
Tổng nợ | 3,02 Tr | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,64 Tr | -12,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,28 Tr | -1,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,22 Tr | 39,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,54 Tr | 6.596,12% |
Dòng tiền tự do | -2,41 Tr | -5,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31