Trang chủNVNXF • OTCMKTS
add
Novonix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
338,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
126,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | -30,09% |
Chi phí hoạt động | 15,83 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | -14,36 Tr | -2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 N | -46,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,82 Tr | -3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,13 Tr | -52,43% |
Tổng tài sản | 240,84 Tr | -14,26% |
Tổng nợ | 82,77 Tr | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,36 Tr | -2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,08 Tr | -4,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 Tr | -46,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -458,68 N | -103,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,79 Tr | -88.044,78% |
Dòng tiền tự do | -11,18 Tr | 1,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web