Trang chủNVO • ASX
add
Novo Resources CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
84,17 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | -20,96% |
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | 40,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,81 Tr | 13,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 Tr | -61,97% |
Tổng tài sản | 95,95 Tr | -54,24% |
Tổng nợ | 21,34 Tr | -53,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | 40,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 Tr | 71,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | -100,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 Tr | 58,17% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | 82,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37