Trang chủNVOS • OTCMKTS
add
Novo Integrated Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0065 $ - 0,0065 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 1,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,25 N USD
Số lượng trung bình
8,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | -6,74% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -37,50% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 258,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 162,35 | 269,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,09 N | 85,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,58 N | 102,87% |
Tổng tài sản | 32,14 Tr | -9,62% |
Tổng nợ | 17,53 Tr | 58,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 258,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -545,92 N | -138,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 N | 90,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,12 N | -127,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -695,19 N | -1.357,78% |
Dòng tiền tự do | -9,16 Tr | -2.201,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
190