Trang chủNVQ • FRA
add
Novabase SGPS SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,85 €
Mức chênh lệch một ngày
7,85 € - 7,85 €
Phạm vi một năm
5,65 € - 10,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
305,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
82,00
Tỷ số P/E
47,39
Tỷ lệ cổ tức
17,20%
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,09 Tr | -5,65% |
Chi phí hoạt động | 10,61 Tr | -16,07% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 76,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | 86,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 7,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,43 Tr | -59,95% |
Tổng tài sản | 129,50 Tr | -23,50% |
Tổng nợ | 74,08 Tr | -14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 76,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.322