Trang chủNVQ • FRA
add
Novabase SGPS SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 €
Phạm vi một năm
5,15 € - 8,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
293,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
42,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,15 Tr | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 12,76 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -91,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -91,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 Tr | 39,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,75 Tr | -21,87% |
Tổng tài sản | 162,40 Tr | -8,08% |
Tổng nợ | 77,51 Tr | -13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -91,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,50 N | -113,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 973,50 N | -96,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 Tr | 4,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 Tr | -110,93% |
Dòng tiền tự do | 2,02 Tr | -16,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.322