Trang chủNVRO • NYSE
add
Nevro Corp
4,52 $
Sau giờ giao dịch:(4,20%)-0,19
4,33 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 $
Mức chênh lệch một ngày
4,35 $ - 4,63 $
Phạm vi một năm
3,95 $ - 22,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,52 Tr USD
Số lượng trung bình
614,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,91 Tr | -6,69% |
Chi phí hoạt động | 79,79 Tr | -16,08% |
Thu nhập ròng | -15,34 Tr | 34,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,83 | 29,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | -0,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,53 Tr | 47,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,04 Tr | -13,50% |
Tổng tài sản | 595,65 Tr | 6,07% |
Tổng nợ | 322,00 Tr | 16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,34 Tr | 34,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 Tr | 144,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 Tr | -188,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,00 N | 65,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -8.674,19% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | 743,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.215