Trang chủNVT • CVE
add
Nortec Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,96 N | -55,40% |
Thu nhập ròng | -25,67 N | 24,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,83 N | 250,01% |
Tổng tài sản | 453,08 N | 153,09% |
Tổng nợ | 508,96 N | 25,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -55,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,67 N | 24,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,13 N | 237,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,13 N | 237,04% |
Dòng tiền tự do | 175,82 N | 266,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2