Trang chủNVTS • NASDAQ
add
Navitas Semiconductor Corp
2,29 $
Sau giờ giao dịch:(1,77%)+0,040
2,33 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 19:25:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 $
Mức chênh lệch một ngày
2,26 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 6,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
427,76 Tr USD
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,98 Tr | -31,01% |
Chi phí hoạt động | 37,98 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | -39,86 Tr | -22,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -221,72 | -77,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,29 Tr | -41,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,74 Tr | -43,25% |
Tổng tài sản | 389,98 Tr | -19,68% |
Tổng nợ | 41,96 Tr | -60,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,86 Tr | -22,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
314